Có 2 kết quả:

母語 mǔ yǔ ㄇㄨˇ ㄩˇ母语 mǔ yǔ ㄇㄨˇ ㄩˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) native language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language

Từ điển phổ thông

tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ

Từ điển Trung-Anh

(1) native language
(2) mother tongue
(3) (linguistics) parent language